Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi để bắt đầu hành trình du học tại Hàn Quốc, Trường Đại học Quốc gia Kyungpook (KNU) có thể chính là điểm đến lý tưởng dành cho bạn. Với hơn 70 năm kinh nghiệm trong giáo dục và nghiên cứu, KNU đã không ngừng nâng cao chất lượng đào tạo, giúp hàng ngàn sinh viên quốc tế thành công trên con đường học vấn và nghề nghiệp. Hãy cùng HYT Edu tìm hiểu về KNU trong bài viết dưới đây để khám phá lý do tại sao trường này lại thu hút đông đảo sinh viên quốc tế nhé!
Tổng quan về Trường Đại học Quốc gia Kyungpook (KNU)
Lịch sử hình thành
Trường Đại học Quốc gia Kyungpook (KNU) được thành lập vào năm 1946, với sự hợp nhất của 3 trường: Đại học Sư phạm Daegu, Đại học y Daegu và Đại học Nghề nghiệp Daegu. Từ những ngày đầu thành lập, trường đã có sự phát triển mạnh mẽ và đóng góp lớn vào công cuộc đào tạo nhân lực chất lượng cao cho Hàn Quốc.
Năm 1951, trường mở rộng và phát triển thành một tổ hợp giáo dục lớn, bao gồm các ngành như đại học sư phạm, đại học nghề nghiệp, y tế, luật, khoa học tự nhiên, khoa học xã hội, và nhân văn. Đến năm 1953, trường chính thức thành lập chương trình đào tạo sau Đại học.

Tổng quan về Trường Đại học Quốc gia Kyungpook
Trường hiện nay đã có 17 khối ngành đại học, 3 trường cố định, 98 khoa và 15 trường cao học. KNU còn sở hữu 139 cơ sở nghiên cứu, cung cấp một môi trường học tập và nghiên cứu đa dạng cho sinh viên.
Vị thế
Với lịch sử lâu dài và thành tựu đáng tự hào, Trường Đại học Quốc gia Kyungpook (KNU) đã khẳng định được vị thế của mình trong cộng đồng giáo dục quốc tế. Trường đã nhận được chứng nhận IEQAS từ Bộ Giáo dục Hàn Quốc trong suốt 9 năm liên tiếp, chứng tỏ khả năng quản lý và duy trì chương trình giáo dục đào tạo quốc tế xuất sắc.
Không chỉ dừng lại ở đó, KNU còn đạt được nhiều thành tích ấn tượng trong các bảng xếp hạng giáo dục quốc tế. Trong bảng xếp hạng QS năm 2022, trường xếp thứ 7 trong số các trường đại học Hàn Quốc về khả năng tạo cơ hội việc làm cho sinh viên sau khi tốt nghiệp. Cũng trong năm 2022, Trường Đại học Quốc gia Kyungpook đứng thứ 10 trong bảng xếp hạng các trường đại học tốt nhất tại Hàn Quốc do THE (Times Higher Education) công nhận.
Hơn nữa, KNU cũng được “US News & World Report” đánh giá là một trong những trường đại học hàng đầu thế giới, xếp thứ 10 toàn cầu vào năm 2022. Trường còn đạt vị trí cao trong bảng xếp hạng của Đại học Hoa Kỳ Jiao Tong Thượng Hải Trung Quốc và đóng góp trên 1% vào lượng bài báo đánh giá nghiên cứu từ các trường đại học trong bảng xếp hạng Leiden.
Bên cạnh đó, với việc có 28 sinh viên tham gia các chương trình học bổng trong năm 2022, KNU tiếp tục khẳng định sự phát triển mạnh mẽ và là một điểm đến hấp dẫn cho các sinh viên quốc tế.
Vị trí địa lý
Trường Đại học Quốc gia Kyungpook (KNU) tọa lạc tại thành phố Daegu, thành phố lớn thứ tư tại Hàn Quốc, nổi bật với sự kết hợp hoàn hảo giữa phát triển công nghiệp và môi trường sống xanh, hiện đại. Daegu là một thành phố có hệ thống giao thông cực kỳ thuận lợi, chỉ cách thủ đô Seoul khoảng 1 giờ 30 phút bằng tàu cao tốc và cách thành phố cảng Busan cũng chỉ mất 1 giờ 30 phút di chuyển.
KNU nằm ngay trung tâm thành phố, chỉ cách sân bay Quốc tế Daegu khoảng 15 phút lái xe và ga tàu Daegu/Dongdaegu khoảng 10 phút. Bên cạnh đó, khu vực xung quanh trường còn là nơi có nhiều con phố sôi động, với các nhà hàng, cửa hiệu, quán cà phê đa dạng và bắt mắt, mang đến cho sinh viên không gian lý tưởng để học tập và thư giãn.

KNU nằm ngay trung tâm thành phố Daegu
Chương trình đào tạo hệ Đại học
1. Hồ sơ cần chuẩn bị
Điều kiện tuyển sinh:
- Sinh viên năm nhất: Sinh viên có bằng tốt nghiệp THPT/hệ Đại học
- Hệ chuyển tiếp: Sinh viên đã tốt nghiệp hệ Đại học 4 năm hoặc hoàn thành hết 2 năm của hệ Đại học 4 năm, chuẩn bị tốt nghiệp hệ Cao đẳng 2 hoặc 3 năm từ những trường được công nhận
- Thời hạn nộp hồ sơ: Kỳ mùa xuân giữa tháng 9, kỳ mùa thu giữa tháng 5
Hồ sơ | Sinh viên năm nhất | Chuyển tiếp | Ghi chú |
1. Đơn đăng ký nhập học | O | O | Sau khi đăng ký online, thi sinh in đơn và nộp kèm theo. Tải mẫu trên trang web trường học trên uwayapply |
2. Bằng tốt nghiệp cấp 3 | O | O | Bằng và bảng điểm bắt buộc phải xin dấu hợp pháp hóa lãnh sự ĐSQ.Bảng điểm ĐH: Ghi rõ số tín chỉ và điểm số ứng với từng môn học. |
3. Bằng điểm 3 năm cấp 3 | O | O | |
4. Giấy xác nhận sinh viên hoặc tốt nghiệp Đại học, giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời | X | O | |
5. Bảng điểm đại học | X | O | |
6. Bằng sao công chứng chứng chỉ ngoại ngữ | O | O | Chỉ công nhận kết quả trong 2 năm gần nhất |
7. Phiếu dự thi TOPIK kỳ gần nhất | △ | △ | Bắt buộc phải nộp phiếu dự thi TOPIK kỳ gần nhất |
8. GCN hoàn thành khóa học tiếng Hàn tại Viện Giáo dục tiếng Hàn (hoặc giấy xác nhận đang theo học) và bảng điểm tương ứng | △ | △ | Thí sinh đang hoặc đã theo học tiếng Hàn tại Hàn Quốc bắt buộc phải nộp giấy tờ này |
9. Photo hộ chiếu | Tham khảo nội dung bên dưới | ||
10. Bản photo thẻ cư trú người nước ngoài (gồm cả 2 mặt trước và sau) | △ | △ | Chỉ áp dụng cho thí sinh đang sinh sống tại Hàn Quốc |
11. Hộ khẩu, giấy khai sinh, CCCD của bố mẹ và CCCD của bản thân | O | O | Tham khảo nội dung bên dưới |
12. Giấy chứng minh tài chínhTài khoản số dư 16,000 triệu won đứng tên học sinh | O | O | Nếu dùng tài khoản xác nhận số dư của bố mẹ, nộp kèm heo giấy xác nhận nghề nghiệp |
Phí đăng ký online | 80.000 won |
2. Điều kiện ngoại ngữ
A. Học viên muốn nộp hồ sơ nhập học một trong 17 ngành sau PHẢI nộp bằng TOPIK (năng lực tiếng Hàn) đúng thời hạn quy định của trường.
Khoa | Yêu cầu ngôn ngữ |
Báo chí truyền thông / Kinh tế thông thương / Địa lý / Xã hội học / Mỹ thuật / Chính trị ngoại giao | Chứng chỉ TOPIK 3 trở lên |
Ngôn ngữ Văn học Hàn / Ngôn ngữ Văn học Anh / Hàn Văn / Triết học / Ngôn ngữ văn học Đức / Ngôn ngữ văn học Pháp / Phúc lợi xã hội / Khoa học máy tính (mọi chuyên ngành) | Chứng chỉ TOPIK 4 trở lên |
Quan hệ công chúng đa phương tiện/ Công nghệ điện tử (Bao gồm chuyên ngành Trí tế nhân tạo) | Chứng chỉ TOPIK 4 trở lên |
Quản trị kinh doanh | Chứng chỉ TOPIK 4 trở lên hoặc hoàn thành khóa học tiếng Hàn cấp 6 Viện giáo dục tiếng Hàn trường Đại học Kyungpook |
Hành chính | Chứng chỉ TOPIK 4 trở lên hoặc hoàn thành khóa học tiếng Hàn cấp 6 tại các Viện Giáo dục tiếng Hàn của Hàn Quốc |
B. Ngoài các 17 khoa trên ứng viên cần đáp ứng một trong những yêu cầu về trình độ ngôn ngữ sau:
- Chứng chỉ tiếng Hàn: TOPIK cấp độ 3 trở lên
- Trình độ tiếng Hàn: Hoàn thành cấp 3 trở lên tại Viện đào tạo khóa học tiếng tại các trường Đại học trong nước
- Nếu ứng viên không có tiếng Hàn, ứng viên có thể nộp tiếng Anh IELTS 5.5, TEPS 600, CEFR B2, TOEIC 700 trở lên
3. Học bổng
Hệ Đại học | ||
Học bổng | Điều kiện | Giảm học phí |
Học bổng dành cho ứng viên đang theo học tại Viện Ngôn Ngữ ĐHQG Kyungpook | Giảm 16~20% học phí (kỳ học đầu tiên) đối với học viên đã hoàn thành 2 học kỳ trở lên | 16~20% học phí |
Học bổng TOPIK dành cho sinh viên mới nhập học | TOPIK cấp 3 | Giảm 20% học phí kỳ đầu tiên |
TOPIK cấp 4 | Giảm 40% học phí kỳ đầu tiên | |
TOPIK cấp 5 | Giảm 80% – 84% học phí kỳ đầu tiên | |
TOPIK cấp 6 | Giảm 100% học phí kỳ đầu tiên | |
Học bổng TOPIK dành cho sinh viên đang theo học | Sinh viên chưa có TOPIK hoặc mới có TOPIK 3, đạt được TOPIK 4 | Học bổng 500,000 won tiền mặt |
Học bổng cho thành tích học tập xuất sắc | 7% sinh viên có thành tích xuất sắc | 80% – 84% học bổng kỳ tiếp theo |
8% – 37% sinh viên có thành tích học tập tốt | 16% – 20% học bổng kỳ tiếp theo | |
Sinh hoạt KTX: Học viên được miễn phí KTX cho kỳ học đầu tiên (không bao gồm tiền ăn) |
Chương trình hệ Cao học
1. Thời hạn tuyển sinh
Điều kiện tuyển sinh:
- Chương trình Thạc sĩ và Thạc sĩ kép / tiến sĩ
- Số lượng tuyển sinh viên quốc tế tùy thuộc vào giới hạn của từng khoa
- Thời gian nộp hồ sơ: Kỳ mùa xuân giữa tháng 9, Kỳ mùa thu giữa tháng 5
Hồ sơ | Thạc sĩ | Tiến sĩ | Kết hợp tiến sĩ | Ghi chú |
1. Đơn đăng ký nhập học | 〇 | 〇 | 〇 | Sau khi đăng ký online, thí sinh in đơn và nộp kèm theo |
2. Giới thiệu bản thân và Bản kế hoạch học tập | 〇 | 〇 | 〇 | Tải mẫu trên trang web trường hoặc trên uwayapply |
3. Giới thiệu cơ sở giáo sư trường đã học / khoa học đã học | △ | △ | △ | Tải mẫu trên trang web trường hoặc trên uwayapply.Sau khi niêm phong bản giới thiệu, phong bì bên ngoài có chữ ký của người giới thiệu |
4. Bằng tốt nghiệp ĐH hoặc giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời | 〇 | 〇 | 〇 | Hợp pháp hóa lãnh sự của đại sứ quán |
5. Bảng điểm Đại học | ||||
6. Chứng chỉ ngoại ngữ (TOPIK, IELTS v.v) | 〇 | 〇 | 〇 | Photo bản chứng chỉ tiếng Hàn hoặc tiếng anh.Chỉ công nhận kết quả thi được cấp sau ngày 17/04/2022 |
7. Giấy chứng nhận đang theo khoá học và bảng điểm của khóa học tiếng Hàn | △ | △ | △ | Thí sinh đang hoặc đã theo học tiếng Hàn tại Hàn Quốc bắt buộc phải nộp giấy tờ này |
8. Bản photo thẻ cư trú người nước ngoài (gồm cả hai mặt trước và sau) | 〇 | 〇 | 〇 | Chỉ áp dụng cho thí sinh đang sinh sống tại Hàn Quốc |
9. Photo hộ chiếu | 〇 | 〇 | 〇 | Tham khảo thông tin cụ thể trên trang Web của trường |
10. Hộ khẩu, giấy khai sinh, CCCD của bố mẹ và CCCD của bản thân | 〇 | 〇 | 〇 | Tham khảo thông tin cụ thể trên trang Web của trường |
Phí đăng ký online | 80.000 won |
2. Điều kiện ngôn ngữ
Khoa | Điều kiện ngôn ngữ | |
Chương trình Thạc sĩ | Khoa học và ngôn ngữ Hàn, Tâm lý học | TOPIK 5 trở lên |
Hành chính công, Xã hội học, Quản trị kinh doanh, Truyền thông đại chúng, Địa lý, Khoa tiếng anh, tiếng nhật | TOPIK 4 trở lên | |
Kinh tế, Thương mại quốc tế | TOPIK 3 trở lên | |
Khoa y tá | ||
Chương trình Thạc sĩ nghiên cứu quốc tế | Nghiên cứu văn hóa Hàn Quốc | TOPIK 3 trở lên |
Giảng dạy tiếng Hàn | TOPIK 5 trở lên |
3. Học bổng (KINGS)
A. Học bổng tính theo kỳ
– Sinh viên năm nhất: 70 người sẽ nhận được 100% hoặc 50% suất học bổng
– Sinh viên đang theo học: 210 người sẽ nhận được 100% hoặc 50% suất học bổng
B. Học bổng xuất sắc (KINGS)
– Tính tổng kỳ dành cho sinh viên năm nhất: 30 người sẽ nhận được 100% hoặc 50% xuất học bổng
– Điều kiện tuyển chọn áp dụng từ yêu cầu sau:
1) Tốt nghiệp loại Giỏi trường đứng vị trí thứ 600 trong bảng xếp hạng thế giới/ QS vị trí thứ 500 thế giới
2) Thành tích B (trên 3.0), được giáo sư hướng dẫn giới thiệu
3) Thành tích ngôn ngữ TOPIK cấp 6/ tiếng anh TOEFL iBT 100, IELTS 7.0, CEFR C1, New TEP 392 điểm trở lên.
C. Quy trình nhận học bổng
Giai đoạn 1: VIỆN QUỐC TẾ
Tiếp nhận hồ sơ đề xuất KINGS
Giai đoạn 2: KHOA ĐỀ XUẤT
Dựa trên chứng chỉ bằng cấp kết quả học tập, Giáo sư giới thiệu
Giai đoạn 3: VIỆN QUỐC TẾ
Xác nhận số lượng học viên được nhận học bổng KINGS
Giai đoạn 4: KHOA CHỌN LỌC
Tỉ lệ % học viên nhận được dựa theo tiêu chuẩn của khoa
4. Học phí tính theo kỳ tiêu chuẩn năm 2023
Cơ sở | Khối ngành | Khoa | Học phí (Won) |
Daegu | Nhân văn/ Sư phạm | Các khoa | ₩1,981,000 |
Khảo cổ & Nhân học | ₩2,028,500 | ||
Khoa học tự nhiên / Khoa học đời sống | Các khoa | ₩2,379,000 | |
Kinh tế / Hành chính | Các khoa | ₩1,954,000 | |
Công nghệ/ IT | Các khoa | ₩2,531,000 | |
Khoa học đời sống nông nghiệp | Kinh tế tài nguyên thực phẩm | ₩1,981,000 | |
Khoa học xã hội | Các khoa | ₩2,019,000 | |
Nghệ thuật | Các khoa | ₩2,610,000 | |
Mỹ thuật | ₩2,670,000 | ||
Sangju | Môi trường sinh thái | Du lịch & Môi trường sinh thái (Chuyên ngành Du lịch sinh thái) | ₩1,981,000 |
Các khoa | ₩2,531,000 | ||
Khoa học kỹ thuật | Các ngành Công nghiệp thực phẩm và nhà hàng | ₩2,379,000 |
5. Phí ký túc xá tính theo tiêu chuẩn học kỳ 2 năm 2023
Phí quản lý & Phí ăn | Học kỳ | Kỳ nghỉ | Ghi chú | ||||
Khu Bongsan-Hwank (Daegu) | Khu Cheomsung (Daegu) | Khu Cheongun-Noak (Sangju) | Nghỉ hè | Nghỉ đông | |||
Phí quản lý | (2 người/1 phòng) | ₩589,600 | ₩661,800 | ₩602,700 | ₩262,500 | ₩373,800 | |
Phí ăn (1 ngày 3 bữa) | Nhà ăn không hoạt động | ₩904,500 | ₩976,500 theo tiêu chuẩn khu Cheom Sung | ₩450,900 theo tiêu chuẩn khu Cheom Sung | ₩450,900 | Có thể lựa chọn số bữa (1~3 bữa/ngày) |
6. Lĩnh vực hệ Đại học và Cao học
Cơ sở tại Daegu:
Khối ngành | Khoa | Cử nhân | Thạc sĩ | Tiến sĩ |
Khoa học xã hội nhân văn | Ngôn ngữ & Văn học Hàn Quốc | ☐ | ☐ | ☐ |
Ngôn ngữ & Văn học Anh | ☐ | ☐ | ☐ | |
Lịch sử | ☐ | ☐ | ☐ | |
Triết học | ☐ | ☐ | ☐ | |
Ngôn ngữ & Văn học Pháp | ||||
Ngôn ngữ & Văn học Đức | ☐ | ☐ | ☐ | |
Ngôn ngữ & Văn học Trung Quốc | ☐ | ☐ | ☐ | |
Khảo cổ học & Nhân chủng học | ☐ | ☐ | ☐ | |
Ngôn ngữ & Văn học Nhật Bản | ☐ | ☐ | ☐ | |
Hán văn | ☐ | ☐ | ☐ | |
Ngôn ngữ & Văn học Nga | ☐ | ☐ | ☐ | |
Khoa học chính trị | ☐ | ☐ | ☐ | |
Xã hội học | ☐ | ☐ | ☐ | |
Địa lý | ☐ | ☐ | ☐ | |
Thư viện & Khoa học Thông tin | ☐ | ☐ | ☐ | |
Tâm lý học | ☐ | ☐ | ☐ | |
Phúc lợi xã hội (Chuyên ngành Quản lý và Chính sách Phúc lợi Xã hội, Thực hành Công tác Xã hội) | ☐ | ☐ | ☐ | |
Báo chí Truyền thông | ☐ | ☐ | ☐ | |
Giáo dục Đạo đức | X | ☐ | ☐ | |
Kinh tế | ☐ | ☐ | ☐ | |
Thương mại quốc tế | X | ☐ | ☐ | |
Quản trị kinh doanh | ☐ | ☐ | ☐ | |
Pháp luật | X | ☐ | X | |
Hành chính | ☐ | ☐ | ☐ | |
Kinh tế nông nghiệp | X | ☐ | ☐ | |
Quản lý du lịch | ☐ | ☐ | ☐ | |
Giáo dục | X | ☐ | ☐ | |
Giáo dục ngôn ngữ Hàn Quốc | ☐ | X | ☐ | |
Giáo dục ngôn ngữ tiếng Anh | X | X | ☐ | |
Khoa giáo dục lịch sử | ☐ | X | ☐ | |
Nghiên cứu Xã hội | X | X | X | |
Chủ nghĩa nhân bản | X | ☐ | ☐ | |
Toán học | ☐ | ☐ | ☐ | |
Vật lý | ☐ | ☐ | ☐ | |
Hóa học | ☐ | ☐ | ☐ | |
Khoa học đời sống | ☐ | ☐ | ☐ | |
Địa chất học | ☐ | ☐ | ☐ | |
Thống kê | ☐ | ☐ | ☐ | |
Khoa học thiên văn & khí quyển | ☐ | ☐ | ☐ | |
Hải dương học | ☐ | ☐ | ☐ | |
Khoa học xã hội nhân văn | Khoa học sinh học thực vật; Hóa học nông nghiệp; Sinh học ứng dụng | ☐ | ☐ | ☐ |
Khoa học cảnh quan | ☐ | ☐ | ☐ | |
Kỹ thuật xây dựng nông nghiệp | ☐ | ☐ | ☐ | |
Cơ khí chế tạo máy công nghiệp sinh học | ☐ | ☐ | ☐ | |
Sợi sinh học và Khoa học vật liệu | ☐ | ☐ | ☐ | |
Lâm nghiệp | ☐ | ☐ | ☐ | |
Khoa học & Công nghệ Gỗ (Khoa học Gỗ & Giấy) | ☐ | ☐ | ☐ | |
Khoa học Thực phẩm & Công nghệ sinh học (Chuyên ngành Công nghệ Sinh học Thực phẩm, Vật liệu Sinh học Thực phẩm, Công nghệ Ứng dụng Thực phẩm) | ☐ | ☐ | ☐ | |
Thực phẩm & Kinh tế Tài nguyên | ☐ | X | X | |
Khoa học thực phẩm & Dinh dưỡng | ☐ | ☐ | ☐ | |
Kiến trúc cảnh quan | ☐ | ☐ | ☐ | |
Nghiên cứu Toán học | X | X | ☐ | |
Khoa học giáo dục | X | ☐ | ☐ | |
Giáo dục kinh tế Gia đình | X | X | ☐ | |
Nghiên cứu về Gia đình & Trẻ em | ☐ | ☐ | ☐ | |
Thiết kế & Dệt may | ☐ | ☐ | ☐ | |
Điều dưỡng | X | ☐ | ☐ | |
Sức khoẻ cộng đồng | X | X | ☐ | |
Khoa học Y Sinh (Non MD) | X | ☐ | ☐ | |
Nha khoa (Non MD) | X | ☐ | ☐ | |
Pharmacy (Dược) | X | ☐ | ☐ | |
Khoa học & Công nghệ sinh vật học | X | ☐ | ☐ | |
Khoa Công nghệ Sinh học ứng dụng | X | ☐ | ☐ | |
Khoa học công nghệ tự nhiên tích tổng hợp thiên nhiên Biển Đông | X | ☐ | ☐ | |
Khoa học Nano | X | ☐ | ☐ | |
Khoa học năng lượng | X | ☐ | ☐ | |
Kỹ thuật | Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu (Chuyên ngành Khoa học Vật liệu & Kỹ thuật Luyện kim, Kỹ thuật Vật liệu Điện tử) | ☐ | ☐ | ☐ |
Kỹ sư cơ khí | ☐ | ☐ | ☐ | |
Ngành kiến trúc | ☐ | ☐ | ☐ | |
Kỹ thuật kiến trúc, dân dụng, môi trường và năng lượng Chuyên ngành Kỹ thuật kiến trúc; Kỹ thuật xây dựng; Kỹ thuật năng lượng) | ☐ | ☐ | ☐ | |
Hóa học ứng dụng | ☐ | ☐ | ☐ | |
Công nghệ hóa học | ☐ | ☐ | ☐ | |
Khoa học và Kỹ thuật Polymer | ☐ | ☐ | ☐ | |
Kỹ thuật điện tử | ☐ | ☐ | ☐ | |
Khoa học và Kỹ thuật máy tính | ☐ | X | X | |
Khoa học máy tính (Chuyên ngành tích hợp ứng dụng toàn cầu) | ☐ | ☐ | ☐ | |
Kỹ thuật điện | ☐ | ☐ | ☐ | |
Trí tuệ nhân tạo | X | ☐ | ☐ | |
Kỹ thuật Robot và Hệ thống thông minh | X | ☐ | ☐ | |
Hydro & Năng lượng tái tạo | X | ☐ | ☐ | |
Dung hợp dữ liệu | X | ☐ | ☐ | |
Khí hậu thay đổi | X | ☐ | ☐ | |
Thông tin dữ liệu | X | ☐ | ☐ | |
Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu Hữu cơ Tiên tiến | X | ☐ | ☐ | |
Tái tạo đô thị | X | ☐ | ☐ | |
Âm nhạc & Nghệ thuật & GDTC | Âm nhạc | X | ☐ | ☐ |
Nhạc cổ điển Hàn Quốc | X | ☐ | ☐ | |
Mỹ thuật | X | ☐ | ☐ | |
Thiết kế | X | ☐ | ☐ | |
Giáo dục thể chất | X | ☐ | ☐ | |
Y Dược | Y học (MD) | X | ☐ | ☐ |
Nha khoa (MD) | X | ☐ | ☐ | |
Thúy | X | ☐ | ☐ | |
Luật | Pháp luật | X | X | X |
Nghiên cứu quốc tế sau Đại học | Nghiên cứu Văn hóa Quốc tế (Chuyên ngành Nghiên cứu Văn hóa Hàn Quốc; Giảng dạy tiếng Hàn như một ngoại ngữ) | X | ☐ | X |
Cơ sở Sangju:
Khối ngành | Khoa (Chuyên ngành) | |
Khoa học môi trường & sinh thái | Hệ sinh thái & Môi trường | Côn trùng học |
Giải trí & Thể thao | Du lịch | |
Khoa học động vật | Công nghệ sinh học động vật | |
Khoa Kỹ thuật | Khoa học về ngựa/ động vật hoang dã | |
Bảo vệ môi trường và phòng chống thiên tai | Cơ khí chính xác | |
Kỹ thuật ô tô | Phần mềm | |
Ngành thực phẩm và dịch vụ ăn uống | Khoa học và kỹ thuật Nano & Vật liệu | |
Kỹ thuật hệ thống ứng dụng & tổng hợp | Kỹ thuật Dệt may & Thiết kế thời trang (Kỹ thuật dệt may) | |
Kỹ thuật Dệt may & Thiết kế thời trang | ||
Khoa học tự nhiên | Khoa học sinh thái | Ngành thực phẩm và dịch vụ ăn uống |
Khoa học BT động vật | Nha khoa | |
Môi trường sinh thái | Côn trùng học vector | |
Kỹ thuật ô tô | Khoa học và kỹ thuật Nano & Vật liệu | |
Bảo vệ môi trường và phòng chống thiên tai | Dệt may & Thiết kế thời trang | |
Phần mềm | Kỹ thuật hệ thống tổng hợp | |
Cơ khí chính xác | ||
Tổng hợp khoa học và công nghệ tiên tiến | ||
Thể thao | Thể thao giải trí | Thời trang kỹ thuật số |
Chương trình đào tạo ngôn ngữ Hàn Quốc
Sơ lược về chương trình
Chương trình đào tạo ngôn ngữ Hàn Quốc dành cho các đối tượng là người nước ngoài và kiều bào có trình độ văn hóa tốt nghiệp Trung học Phổ thông trở lên. Với sự giảng dạy của các giảng viên đã tốt nghiệp thạc sĩ chuyên ngành nhân văn xã hội. Với kinh nghiệm giảng dạy tiếng Hàn Quốc xuất sắc và phong phú. Ngoài ra trong quá trình đào học sinh được tham gia các chương trình trải nghiệm văn hóa và tìm hiểu thêm về đời sống Hàn Quốc.
1. Quá trình đào tạo
Đặc trưng quá trình đào tạo
- Đội ngũ giảng dạy
- Đội ngũ giảng viên xuất sắc có nhiều năm kinh nghiệm làm việc và bằng cấp cao trong lĩnh vực giáo dục ngôn ngữ.
- Giai đoạn và cấp bậc
- Cung cấp các bài học Nghe, Nói, Đọc, Viết, Phát âm tiếng Hàn Quốc bao gồm cả lý thuyết lẫn thực hành.
- Giai đoạn: Dựa trên bài kiểm tra đánh giá trình độ của học viên sẽ chia theo các lớp.
- Sơ cấp 1: Tìm hiểu nguyên âm, phụ âm, cấu trúc câu văn, các loại trong tiếng Hàn, v.v.
- Sơ trung cấp 2: Có thể miêu tả, giải thích những biểu hiện hội thoại cơ bản.
- Trung cấp 3: Có thể biểu hiện hội thoại cao cấp, phát biểu các chủ đề đa dạng. Có khả năng đạt Topik cấp 3.
- Trung cấp 4: Có thể hiểu được các nội dung về lĩnh vực chuyên môn từ bản tin, báo chí, phóng sự. Có khả năng đạt Topik cấp 4,5.
- Cao cấp 5: Có khả năng giao tiếp trôi chảy, đọc hiểu thảo luận, phát biểu học thuật, chuyên môn. Có khả năng đạt Topik cấp 5,6.
- Cao cấp 6 chuyên môn: Trình độ ngôn ngữ học thuật được giảng dạy tại Đại học, Cao học, như đọc hiểu được các tài liệu, thuyết trình chuyên môn, nắm bắt nội dung bài giảng, v.v. Có khả năng đạt Topik cấp 6.
- Chế độ học bổng và học viên mỗi lớp
- Mỗi lớp sẽ có ít nhất 15 học viên
- Mỗi học kỳ sẽ trao học bổng cho các học sinh dựa trên đánh giá về thành tích và chuyên cần. 30% dành cho học sinh có thành tích xuất sắc nhất, 20% dành cho học sinh xuất sắc, 2% dành cho học sinh có tiến bộ về việc học tập.
- Không trao học bổng cho học viên tốt nghiệp hoặc không đăng ký học kỳ tiếp theo.
- Giới thiệu về câu lạc bộ
- Chương trình hỗ trợ bao gồm các chương trình, hội nhóm, câu lạc bộ nhằm hỗ trợ sinh viên trong quá trình theo học tại kỳ học (KLP BUDDY, KSC, v.v.).
- Học viên tiếng Hàn Quốc người bản xứ sẽ hỗ trợ hướng dẫn tiếng Hàn Quốc, hội thảo về cuộc sống hàng ngày, chuẩn bị kỹ năng tiếng Hàn, viết báo cáo, văn vận.
2. Thời gian lên lớp
Phân biệt | Thời hạn | Thời gian đào tạo mỗi tuần (giờ) | Thời gian lên lớp mỗi ngày (giờ) | Tổng (giờ) |
1 học kỳ | 10 tuần | 20 (Thứ 2 – Thứ 6) | 4 | 200 |
3. Điều kiện nộp hồ sơ
Đối tượng: Học sinh tốt nghiệp THPT, Đại học không quá 2 năm | ||
STT | Điều kiện | Ghi chú |
1 | Giấy đăng ký nhập học | Theo mẫu của trường có dán ảnh |
2 | Giấy kế hoạch học tập | |
3 | Ảnh 3 tấm | 3×4.5cm nền trắng |
4 | Hộ chiếu photo | – |
5 | Giấy xác nhận số dư | Tài khoản ngân hàng đúng tên học sinh (8.000$), thời hạn gửi trước 3 tháng, mở sổ đáo hạn 1 năm |
6 | Cam kết bảo lãnh tài chính | |
7 | Giấy nhận thu nhập và nghề nghiệp | Của bố mẹ (kèm theo số điện thoại công ty) |
8 | Bằng tốt nghiệp, học bạ, bảng điểm THPT/hệ Đại học, Cao học | Xin dấu tím LSQ |
9 | Giấy khai sinh | |
10 | Hộ khẩu, Giấy CCCD | Của bản thân, bố mẹ, anh, chị |
11 | Giấy khám sức khỏe | Khám lao phổi tại các bệnh viện ĐSQ Hàn tại VN chỉ định |
12 | Bản đồng ý thu thập thông tin cá nhân | Theo mẫu của trường |
* Các giấy tờ trên phải dịch sang tiếng Hàn hoặc tiếng Anh công chứng
* Không hoàn lại hồ sơ đã tiếp nhận, có thể yêu cầu bổ sung thêm một số giấy tờ cần thiết.
5. Học phí
- Phí duyệt hồ sơ: 60$ (70,000won)
- Học phí năm: 5,200,000won / 4 học kỳ (không bao gồm giáo trình)
- Phí bảo hiểm: 100,000won (1 năm)
Lưu ý:
- Phí bảo hiểm có thể thay đổi theo độ tuổi và giới tính.
- Sau khi học sinh cư trú tại Hàn 6 tháng trở lên, bắt buộc phải tham gia bảo hiểm quốc dân.
6. Quy trình xét tuyển tổng thể
Bước 1: Nộp hồ sơ
Bước 2: Duyệt hồ sơ
Bước 3: Thông báo kết quả
Bước 4: Nộp học phí
Bước 5: Gửi thư mời
Bước 6: Nhập học
7. Gia hạn, hủy đăng ký, hoàn học phí
- Trường hợp học sinh bị trễ visa 15 ngày tính từ ngày khai giảng học sinh có thể nộp hồ sơ để nghỉ gia hạn lưu nhập học sang kỳ tiếp theo.
- Quy định hoàn lại học phí dựa trên ngày nộp hồ sơ xin hoàn lại sẽ áp dụng dựa trên số ngày đến lớp, học sinh phải chịu phí giao dịch chuyển khoản.
- Không hoàn lại khoản học phí duyệt hồ sơ.
Thời hạn hoàn lại học phí | Số học phí được hoàn lại (Won) |
Trước ngày khai giảng | 1,300,000 |
Từ 1 – 7 ngày | 1,126,660 |
Từ 8 – 10 ngày | 1,040,000 |
Từ 11 – 20 ngày | 780,000 |
Từ 21 – 27 ngày | 606,660 |
Từ 28 – 30 ngày | 520,000 |
Từ 31 – 40 ngày | 260,000 |
Từ 41 – 50 ngày | 0 |
8. Sinh hoạt
Trong trường có bao gồm đầy đủ các tiện ích trong khuôn viên trường học như thư viện, ngân hàng, bưu điện, cafe, các dịch vụ tiện lợi, văn phòng phục vụ nhu cầu đa dạng của học viên.
Kết luận
Trường Đại học Quốc gia Kyungpook (KNU) là một trong những Trường Đại học hàng đầu tại Hàn Quốc, nổi bật không chỉ bởi chất lượng đào tạo mà còn bởi cơ sở vật chất hiện đại và vị trí thuận lợi tại thành phố Daegu. Với môi trường học tập quốc tế, cơ hội thực tập và nghiên cứu rộng mở, KNU mang lại cho sinh viên một nền tảng vững chắc để phát triển sự nghiệp toàn cầu. Nếu bạn đang tìm kiếm một cơ hội du học tại Hàn Quốc, Đại học Kyungpook chính là lựa chọn tuyệt vời để bắt đầu hành trình học tập của mình. Hãy đến với HYT Edu để được tư vấn chi tiết và đồng hành cùng bạn trong quá trình chuẩn bị hồ sơ du học Hàn Quốc!