Trường Đại học Woosong là một trong những Trường Đại học uy tín tại Hàn Quốc, mang đến nhiều cơ hội học tập chất lượng cao cho sinh viên quốc tế. HYT Edu tự hào là đối tác đồng hành, giúp các bạn học viên chuẩn bị hành trang du học một cách thuận lợi. Trong bài viết này, HYT Edu sẽ cung cấp thông tin tuyển sinh chi tiết về các chương trình đào tạo, học bổng và quy trình nhập học tại Trường Đại học Woosong.
Chương trình D4-1 Trường Đại học Woosong
Thời gian tuyển sinh
Năm học | Học kỳ | Thời gian học | Thời gian đăng ký |
2025 | Mùa xuân | 2025.03.04 – 2025.05.14 | 2024.12.09 (Mon) – 2024.12.30 (Fri) |
Mùa hè | 2025.06.02 – 2025.08.11 | 2025.03.04 (Tue) – 2025.04.05 (Fri) | |
Mùa thu | 2025.09.01 – 2025.11.14 | 2025.06.09 (Mon) – 2025.07.05 (Fri) | |
Mùa đông | 2025.12.08 – 2026.02.20 | 2025.09.08 (Mon) – 2025.10.05 (Fri) |
Xem thêm: Giới thiệu về Đại học Woosong
Điều kiện ứng tuyển

- Tốt nghiệp (dự kiến) THPT trở lên, GPA 3 năm học 7.0 trở lên (Không nhận ứng viên GDTX)
- Sau khi tốt nghiệp không quá 2 năm
- Hạn chế ứng viên xuất thân từ các khu vực có tỷ lệ bất hợp pháp cao
- Ưu tiên ứng viên có chứng chỉ TOPIK và đồng ý bằng K-study
- Gia đình có tài chính minh bạch rõ ràng
Học phí
Campus | Phí xét tuyển | Học phí |
Daejeon | 60,000 KRW | 1,300,000 KRW |
*Phí xét tuyển là hạn mức không được hoàn lại.
Quy trình ứng tuyển
Bước 1: Đăng ký xét tuyển
Bước 2: Thẩm định hồ sơ
Bước 3: Đóng học phí
Bước 4: Cấp thư mời
Bước 5: Xin visa
Bước 6: Nhập cảnh

Hồ sơ yêu cầu
STT | Hồ sơ yêu cầu | Ghi chú |
1 | Đơn đăng ký | Theo file của trường |
2 | Hình thẻ (3×4) | Nền trắng |
3 | Copy hộ chiếu | |
4 | Copy thẻ người nước ngoài | Trường hợp đang ở tại Hàn Quốc |
5 | Bằng Tốt nghiệp THPT | Hợp thức hóa Lãnh sự (Có thể bổ sung sau) |
6 | Bảng điểm tất cả các năm học | |
7 | Giấy chứng nhận quan hệ gia đình | Giấy khai sinh và xác nhận cư trú (có đầy đủ thành viên trong gia đình) |
8 | Copy CCCD hoặc hộ chiếu của bố mẹ | |
9 | Chứng minh số dư ngân hàng (hơn 10,000 USD) | |
10 | Chứng minh thu nhập và nghề nghiệp bố mẹ | |
11 | Hồ sơ khác |
Lưu ý:
- Tất cả hồ sơ phải được thể hiện bằng tiếng Hàn hoặc tiếng Anh.
- Sau khi ứng viên đã xét tuyển hồ sơ thì phải nộp bản hồ sơ gốc sang trường.
- Hồ sơ nộp cho trường sẽ không được hoàn trả lại.
- Ứng viên đăng ký sẽ phải đi Ký túc xá trong thời gian chỉ định.
Ký túc xá
Đối với trường Woosong, học sinh phải đăng ký ký túc xá ít nhất 2 kỳ học. Với chi phí 1.000.000 KRW (1 triệu won/1 kỳ học) bao gồm:
- 3 bữa ăn/ngày trong các ngày học (T2-T6). 1 bữa vào cuối tuần.
- Phòng KTX 2 giường và có phòng vệ sinh riêng.
Chính sách và phí nhà ở có thể thay đổi tùy theo hoàn cảnh và thời điểm.
Chương trình Đại học D2-2 Trường Đại học Woosong
Thời gian tuyển sinh
Nội dung | Kì thu 2025 | Kì xuân 2025 |
Đăng ký online | 01.03 – 01.07.2025 | 01.09.2024 – 01.01.2025 |
Ngày nhập học | 02.09.2025 | 04.03.2025 |
Điều kiện ứng tuyển (năm 1) và chuyển tiếp
- Ứng viên người nước ngoài phải có bố mẹ đều là người nước ngoài.
- Hoàn thành chương trình học và tốt nghiệp THPT (dự kiến) trong nước hoặc nước ngoài.
- Ứng viên phải đạt yêu cầu ngoại ngữ như sau:
Hệ tiếng Hàn | Hệ tiếng Anh |
– Có TOPIK (PBT hoặc IBT) cấp 3 trở lên- Ứng viên hoàn thành trình độ tiếng Hàn trung cấp 1 trở lên tại Học viện King Sejong | – TOEFL iBT 71 trở lên hoặc IELTS 5.5 trở lên- Nếu ứng viên có quốc tịch của quốc gia sử dụng tiếng Anh là ngôn ngữ mẹ đẻ hoặc đã tốt nghiệp (dự kiến) từ THPT tại quốc gia sử dụng tiếng Anh là ngôn ngữ mẹ đẻ. |
*Điều kiện ứng tuyển chương trình chuyển tiếp năm 2, 3 cần thỏa mãn yêu cầu về thời gian học và số lượng tín chỉ theo quy định của nhà trường.
Học bổng
Hệ tiếng Hàn

Hệ tiếng Anh
Bậc cử nhân:
- Học bổng đầu vào 30% – 100% dựa vào GPA, điểm tiếng Anh và phỏng vấn.
- Học bổng các kỳ tiếp theo: 30% – 100% dựa vào GPA kỳ trước.
Bậc Thạc sĩ:
- Học bổng đầu vào 10% – 30% dựa vào GPA, điểm tiếng Anh và phỏng vấn.
- Học bổng các kỳ tiếp theo: 30% – 100% dựa vào GPA kỳ trước (tùy thuộc từng chương trình).
Ngành học và học phí 2025
(Học phí có thể thay đổi mỗi năm)
Trường | Chương trình | Ngành | Phí nhập học (USD) | Học phí (USD) | |
Theo kỳ | Theo năm | ||||
Hệ Tiếng Anh 100% | |||||
SOLBRIDGE School of Business | Cử Nhân | Business Administration (Quản trị kinh doanh) | 650 | $5030.00 | 10,074 |
Thạc Sĩ | Marketing Analysis (Phân tích marketing) | 650 | $6890.00 (Kỳ chính) + $3445 (kỳ phụ) | 20,670 | |
Thạc Sĩ | Technology and Management (Công nghệ và quản lý) | 650 | $6890.00 (Kỳ chính) + $3445 (kỳ phụ) | 20,670 | |
WOOSONG UNI | Cử Nhân | AI & Big Data (Công nghệ AI & Big Data) | 650 | $3989.0 | 7,978 |
Global Management (Quản trị toàn cầu) | 650 | $3200.00 | 6,400 | ||
Hotel Management (Quản trị khách sạn) | 650 | $3200.00 | 6,400 | ||
K-Pop Arts Management (Quản trị nghệ thuật K-Pop) | 650 | $3200.00 | 6,400 | ||
Human and Digital Interface (HADI) (Công nghệ tương tác giao diện) | 650 | $5,037.00 | 10,074 | ||
K-Beauty Design (Thiết kế K-Beauty) | 650 | $3,825.00 | 7,650 | ||
Media and Communication Arts (Truyền thông đa phương tiện) | 650 | $5,037.00 | 10,074 | ||
Culinary Arts (Nghệ thuật ẩm thực) | 650 | $3,989.00 | 7,978 | ||
Restaurant and Entrepreneurship (Quản trị khởi nghiệp nhà hàng) | 650 | $3,989.00 | 7,978 | ||
Thạc sĩ | ME in Artificial Intelligence (Thạc sĩ Công nghệ trí tuệ nhân tạo) | 650 | $4,775.00 | 9,550 | |
MS in Hospitality Management (Thạc sĩ Quản trị du lịch) | 650 | $4,775.00 | 9,550 | ||
MS in International Business Management (Thạc sĩ Quản trị kinh doanh quốc tế) | 650 | $4,775.00 | 9,550 | ||
Hệ tiếng Hàn 100% | |||||
WOOSONG UNI | Cử nhân | Corporate Management (Quản trị doanh nghiệp) | 650 | $3,198.00 | 6,396.00 |
Interdisciplinary Studies – Korean Language and Korean Culture (Ngôn ngữ Hàn Quốc và văn hóa Hàn Quốc) | 650 | $3,198.00 | 6,396.00 | ||
Computer Science and Technology (Khoa học máy tính và công nghệ) | 650 | $3,708.00 | 7,416.00 | ||
Game and Multimedia (Game và Multimedia) | 650 | $3,708.00 | 7,416.00 | ||
Media Design-Video (Thiết kế Video – Truyền thông) | 650 | $3,766.00 | 7,532.00 | ||
Global Railroad (Quản trị đường sắt toàn cầu) | 650 | $3,708.00 | 7,416.00 | ||
Railroad Management (Quản trị đường sắt) | 650 | $3,708.00 | 7,416.00 | ||
Logistics System (Quản trị hệ thống xuất nhập khẩu) | 650 | $3,708.00 | 7,416.00 | ||
Electrical System Engineering (Kỹ thuật hệ thống điện) | 650 | $3,708.00 | 7,416.00 | ||
Culinary Arts (Nghệ thuật ẩm thực Hàn Quốc) | 650 | $3,996.00 | 7,992.00 | ||
Korean Culinary Arts and Food Science (Nghệ thuật ẩm thực Hàn Quốc) | 650 | $3,996.00 | 7,992.00 | ||
Foodservice & Culinary Arts Management (Nghệ thuật ẩm thực & dịch vụ ăn uống) | 650 | $3,996.00 | 7,992.00 | ||
Baking & Pastry Culinary (Nghệ thuật làm bánh) | 650 | $3,996.00 | 7,992.00 | ||
Culinary Nutrition Science (Khoa học dinh dưỡng) | 650 | $3,825.00 | 7,650.00 | ||
Hotel & Tourism Management (Quản trị khách sạn và du lịch) | 650 | $3,825.00 | 7,650.00 | ||
Early Childhood Education (Giáo dục mầm non) | 650 | $3,825.00 | 7,650.00 | ||
Beauty Design Management (Chăm sóc sắc đẹp) | 650 | $3,825.00 | 7,650.00 | ||
Emergency Medical Service (Dịch vụ y tế khẩn cấp) | 650 | $3,825.00 | 7,650.00 |
Ký túc xá
Thời gian | Phí | Loại | Ghi chú |
1 kỳ học | 1100 – 1300 USD | 2 người/1 phòng | Bao gồm 1 bữa ăn |
*Lưu ý: Học viên yêu cầu phải ở KTX ít nhất 2 kỳ học. (Trừ các ứng viên đã ở tại Hàn)
Hồ sơ yêu cầu
STT | Hồ sơ | Đại học năm 1 | Chuyển tiếp | Ghi chú |
1 | Đơn xin nhập học | X | X | Đơn xin đăng ký online và qua cổng online của trường |
2 | Bằng tốt nghiệp THPT | X | X | Xác thực lãnh sự |
3 | Bảng điểm tất cả các năm học | X | X | Xác thực lãnh sự |
4 | Bằng tốt nghiệp Đại học (cử nhân hoặc chương trình học liên thông) | X | X | |
5 | Bảng điểm học đại học | X | ||
6 | Chứng nhận tình chỉ học đại học | X | ||
7 | Hộ chiếu của ứng viên | X | X | Hộ chiếu phải còn hiệu lực 1 năm trở lên |
8 | CCCD của ứng viên và bố mẹ | X | X | Dịch thuật công chứng |
9 | Chứng nhận quan hệ | X | X | Giấy khai sinh và xác nhận cư trú |
10 | Copy thẻ người nước ngoài | X | X | Chỉ ứng viên đang học tại Hàn Quốc |
11 | Chứng nhận số dư ngân hàng | X | X | Số dư phải trên 20,000,000 KRW trở lên.Số dư phải được duy trì cho đến khi cấp visa. |
11 | Chứng chỉ năng lực tiếng Hàn (PBT hoặc IBT) hoặc chứng chỉ của Học viện King Sejong 1 | X | X | Đối với sinh viên hệ tiếng Hàn |
12 | Giấy chứng nhận xuất nhập cảnh hoặc xác nhận người nước ngoài | X | X | |
13 | Chứng nhận TOEFL IBT, IELTS | X | X | Đối với sinh viên hệ tiếng Anh |
Quy trình nộp hồ sơ
Bước | Nội dung |
Bước 1 | Chuẩn bị hồ sơ nhập học |
Bước 2 | Nộp hồ sơ đến email: haile1710@wsu.ac.kr |
Bước 3 | Xét duyệt hồ sơ và đặt lịch phỏng vấn qua email. Thanh toán phí đăng ký 50 USD |
Bước 4 | Phỏng vấn online với hội đồng xét tuyển |
Bước 5 | Trả lời kết quả nhập học, học bổng đính kèm hóa đơn học kỳ đầu tiên |
Bước 6 | Đóng tiền học phí tại ngân hàng ở Việt Nam |
Bước 7 | Làm thủ tục hợp pháp tại Sở Ngoại vụ, chứng minh tài chính và khám lao phổi theo hướng dẫn visa checklist |
Bước 8 | Gửi hồ sơ bản cứng bao gồm giấy tờ hợp pháp hóa lãnh sự bằng tốt nghiệp và bản điểm và giấy chứng minh tài chính |
Bước 9 | Nhận được thư, nộp hồ sơ visa du học tại Lãnh Sự quán Hàn Quốc tại Hà Nội, TP HCM hoặc Đà Nẵng |
Bước 10 | Quay lại Lãnh sự quán để nhận lại hộ chiếu |
Bước 11 | Chuẩn bị hành trang và đặt vé máy bay |
Bước 12 | Đặt chân đến Hàn Quốc và tham dự tuần định hướng để hòa nhập vào cuộc sống mới |
Kết luận
Trường Đại học Woosong mang đến không chỉ là một môi trường học tập chất lượng, mà còn là cánh cửa mở ra những cơ hội rộng lớn cho tương lai của bạn tại Hàn Quốc. Với sự hỗ trợ từ HYT Edu, bạn sẽ không chỉ được hướng dẫn chi tiết về chương trình học, mà còn được đồng hành từ những bước đầu tiên của hành trình du học. Hãy để HYT Edu giúp bạn hiện thực hóa giấc mơ du học và đặt chân tới Đại học Woosong!